bạn có thể nói tôi nghe "có xong chưa?" "tôi còn chưa bắt đầu nữa." bằng Nhật Bản

1)「おわったの。」「それどころかまだ始めていないよ。」    
「 owattano 。」「 soredokorokamada hajime teinaiyo 。」
0
0
Translation by mookeee
trướcTrở lại danh sáchtiếp theo
Trao đổi ngôn ngữ trò chuyện

Name:
Message:

Tham gia
Câu khác với bản dịch
tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.

chuyện anh ấy tào lao đến nỗi không ai tin được.

chúng ta chắc sẽ đến được đó trong khoảng 1 tiếng.

anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết

chúng ta hãy tập hợp ở đây 1 tuần 1 lần.

thấy anh không ngạc nhiên, chắc anh đả biêt trước rồi.

tôi chưa hề gặp ai trong số những người con trai của anh ta.

tôi có thể đặt chỗ trước ở đây không ?

Chỉ cho tôi nhiều hơn
Mới xem trang
trangthời gian
wie kann man in Englisch sagen: aus diesem beweis folgt, dass er nicht der täter ist.?
1 phút trước
come si dice questo quadro è stato dipinto da mio padre. in spagnolo?
1 phút trước
wie kann man in Englisch sagen: du bist unglaublich!?
2 phút trước
wie kann man in Französisch sagen: was für ein großer lkw!?
2 phút trước
What's in
3 phút trước
© 2012 - 2015 All rights reserved. Created by Nolan Ritchie