bạn có thể nói tôi nghe thấy anh không ngạc nhiên, chắc anh đả biêt trước rồi. bằng Nhật Bản

1)驚かない所をみると知ってたのね。    
odoroka nai tokoro womiruto shitte tanone 。
0
0
Translation by bunbuku
trướcTrở lại danh sáchtiếp theo
Trao đổi ngôn ngữ trò chuyện

Name:
Message:

Tham gia
Câu khác với bản dịch
chuyến bay của tôi sẽ khởi hành lúc 6 giờ.

chúng ta nếm thử miếng bánh này xem.

quyết định điều đó là trách nhiệm của bạn.

tôi không hứng thú với chuyện kiếp sau.

xe buýt hay đến trễ vào ngày thứ hai.

cái đó tại vì bạn là đàn bà.

cô ta có một tâm hồn giản đơn như một đứa trẻ.

quần của tôi rộng vì tôi sụt nhiều ký.

Chỉ cho tôi nhiều hơn
Mới xem trang
trangthời gian
Kiel oni diras "Vi povas malpli masi kvin kilogramojn en dek tagoj. Tiucele vi ne bezonas fari ion!" germanaj
0 phút trước
Kiel oni diras "Kvankam tute ĝuste mi pensis, mi fine faris ĝin malbone." germanaj
10 phút trước
How to say "i felt their pain, and suffered with them." in Spanish
10 phút trước
Kiel oni diras "senrezigne provu laŭeble bone rilati kun ĉiuj." germanaj
11 phút trước
きっと無罪になるだけの決定的切り札を隠し持っているに違いない。の英語
11 phút trước
© 2012 - 2015 All rights reserved. Created by Nolan Ritchie